Mô tả sản phẩm
TỔNG QUAN
Hình ảnh lớn trong không gian nhỏ
Máy chiếu ViewSonic PS501X cho hình ảnh lớn từ khoảng cách ngắn trong các phòng nhỏ. Ngoài ra bất kì bóng đèn nhấp nháy nào ở phía trước của người thuyết trình, bóng tối mất tập trung trên hình ảnh chiếu hoặc hiện tượng sấp bóng đều bị loại bỏi vì nguồn sáng của máy chiếu gần bề mặt máy chiếu hơn.
Hình ảnh sáng trong mọi môi trường
Được trang bị độ sáng 3.500 lumens và một tỷ lệ tương phản cao, máy chiếu này tạo ra hình ảnh sáng trong gần như bất kỳ môi trường nào.
Tiết kiệm điện năng
Tính năng SuperEco ™ tiết kiệm năng lượng giảm tiêu thụ điện năng và kéo dài tuổi thọ bóng đèn lên tới 15.000 giờ.
Công nghệ SuperColor: độ chính xác màu tuyệt vời
Công nghệ SuperColor độc quyền của ViewSonic cung cấp một dải màu rộng hơn so với máy chiếu DLP thông thường đảm bảo người dùng có được màu sắc trung thực và chính xác. Với thiết kế bánh xe màu độc quyền và khả năng điều khiển đèn động, SuperColor ™ Technology chiếu hình ảnh với hiệu suất màu sắc trung thực và đáng tin cậy, trong cả môi trường sáng và tối, mà không làm mất chất lượng hình ảnh.
Tương thích với mô-đun bảng trắng tương tác
Khi kết hợp với mô-đun bảng trắng tương tác PJ-VTOUCH-10S của ViewSonic, máy chiếu này có thể chuyển thành giải pháp chiếu tương tác. Nhiều người dùng có thể tương tác và cộng tác đồng thời trên màn hình bằng cách sử dụng ngón tay hoặc bút stylus.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải thực | XGA (1024 x 768) |
Cường độ sáng | 3500 ANSI lumen |
Khoảng cách chiếu | 0.7 – 2.2 m |
Tiêu cự | 0.61 |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch (đường chéo) |
Keystone | Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
Ống kính | 1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay |
Zoom kỹ thuật số | Fixed Zoom |
Bóng đèn | 190 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 5.000 / 15.000 hours* (Normal / Super Eco) |
Chiều sâu màu sắc | 1.07 tỷ màu |
Độ tương phản | 22.000:1 |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 4:3 (native) |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz Dọc: 23~120Hz |
Tín hiệu tương thích | PC: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080) |
Mac: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080) | |
Cổng kết nối | (HDMI 1.4/ HDCP 1.4) x1 |
VGA in x1 | |
Video x1 | |
Audio in x1 | |
Audio out x1 | |
RS232 | |
USB 2.0 type A (5V/1A) x1 | |
Mini USB x1 | |
Loa | 2W x1 |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất | 260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Kích thước (W x H x D) |
292 x 115 x 236 mm |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Chế độ bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Đóng gói | 1 Máy Chiếu, Cáp Nguồn, Cáp VGA, Điều Khiển, Hướng Dẫn Sử Dụng, ViewSonic Wizard CD (with User Guide) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.