Mô tả sản phẩm
MODEL | PRO906L |
Dung lượng | 6000VA/4800W |
Công nghệ | Online |
Số pha | 1 pha vào / 1 pha ra |
Biến áp cách ly | Tùy chọn |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Điện áp AC vào | 208/220/230/240VAC |
Dãi điện áp |
– Ngưỡng chuyển mạch điện lưới thấp : 175/150/130/110VAC ±5% #1 – Ngưỡng hồi phục điện lưới thấp : 183/158/138/118VAC ±5% #1 – Ngưỡng hồi phục điện lưới thấp (Auto-restart) : 180VAC ±5% (80%~ 100% Load); 155VAC ±5% (0%~ 80% Load) – Ngưỡng chuyển mạch điện lưới cao : 280VAC ±5% – Ngưỡng hồi phục điện lưới cao : 270VAC ±5% |
Dãi tần số | 40~70Hz (Auto Sensing) |
Hệ số công suất | ≥ 0.98 @Nominal Voltage (100% load) |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Điện áp AC ngõ ra | 208/220/230/240VAC or 110/115/120/127VAC |
Điều chỉnh điện áp AC (chế độ Ắc quy) | ±3% |
Dãi tần số đồng bộ | 47~53Hz or 57~63Hz |
Dãi tần số chế độ Ắc quy | 50Hz ±0.25Hz or 60Hz ±0.3Hz |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Thời gian chuyển mạch từ chế độ AC sang Ắc quy | 0 |
Thời gian chuyển mạch từ Inverter sang Bypass | 4ms |
Dạng sóng | sóng sin chuẩn |
ẮC QUY | |
Loại Ắc quy | Tùy theo ứng dụng |
Số lượng Ắc quy | 8 |
Dòng nạp sạc | 4A/8A, 10A |
Điện áp nạp sạc | 109.4VDC ±1% |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ AC | 90% |
Chế độ Ắc quy | 85% |
CHỈ THỊ && CẢNH BÁO | |
Màn hình LCD | Hiển thị trạng thái UPS, mức tải, mức Ắc quy, điện áp vào/ra, bộ định thời ngắt sạc, các điều kiện xảy ra lỗi. |
Chế độ Ắc quy | Phát âm thanh mỗi 4 giây. |
Ắc quy yếu | Phát âm thanh mỗi giây. |
Quá tải | Phát âm thanh 2 lần mỗi giây. |
Lỗi | Phát âm thanh liên tục. |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 426 x 190 x 318 |
khối lượng | 15.2 kg |
MÔI TRƯỜNG | |
Độ ồn | <40dBA |
Độ ẩm hoạt động | 0% – 90% không ngưng tụ |
QUẢN LÝ | |
USB/RS-232 | Hỗ trợ Windows 2000/2003/XP/Vista/2008/7,Linux,Unix và MAC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.